Chào mừng đến với Cổng thông tin điện tử Bệnh viện Thành phố Hải Phòng
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI BỆNH VIỆN

BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT

THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN TỪ 20/08/2019

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

GIÁ (Đ)

Khám mắt

34.500

NGÀY GIƯỜNG

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

160.000

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

256.300

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

223.800

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

199.200

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

170.800

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

Điện võng mạc

94.000

Soi đáy mắt trực tiếp

52.500

Đo đường kính giác mạc

54.800

Soi góc tiền phòng

52.500

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

28.800

Test thử cảm giác giác mạc

39.600

Đo thị trường chu biên

28.800

Đo sắc giác

65.900

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

29.900

Đo khúc xạ máy

9.900

Đo khúc xạ giác mạc Javal

36.200

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

25.900

DỊCH VỤ KỸ THUẬT CAO

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL

 

4.866.000

 

PHẪU THUẬT – THỦ THUẬT

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

1.234.000

Phẫu thuật hẹp khe mi

643.000

Nâng sàn hốc mắt

2.756.000

Nối thông lệ mũi nội soi

1.040.000

Mở bao sau bằng phẫu thuật

590.000

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

963.000

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

840.000

Phẫu thuật cắt thủy tinh thể

1.212.000

Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)

1.512.000

Phẫu thuật mở rộng khe mi

643.000

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

1.824.000

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

2.654.000

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

793.000

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1.304.000

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

1.512.000

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

840.000

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

1.093.000

Tháo đai độn củng mạc

1.662.000

Phẫu thuật lác thông thường

740.000

Nạo vét tổ chức hốc mắt

1.234.000

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

1.062.000

Khâu phủ kết mạc

638.000

Rạch góc tiền phòng

1.112.000

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

1.234.000

Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt)

1.170.000

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

1.234.000

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

1.234.000

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

312.000

Lấy thể thủy tinh sa lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoạc không cố định IOL

1.212.000

Phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

1.970.000

Lấy dị vật trong củng mạc

893.000

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

1.112.000

Vá da tạo hình mi

1.062.000

Rửa chất nhân tiền phòng

740.000

Cắt thị thần kinh

740.000

Mổ quặm bẩm sinh

638.000

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

2.943.000

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

1.234.000

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

1.234.000

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

963.000

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

2.790.000

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

1.104.000

Ghép da dị loại

2.790.000

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

2.790.000

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

840.000

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

1.093.000

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

1.512.000

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

1.112.000

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

764.000

Ghép giác mạc lớp

3.324.000

Ghép giác mạc có vành củng mạc

3.324.000

Ghép giác mạc nhân tạo

3.324.000

Phẫu thuật gấp cân cơnâng mi trênđiều trịsụp mi

1.304.000

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

2.943.000

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)

3.152.000

Phẫu thuật tạo cùng đồđể lắp mắt giả

1.112.000

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

2.943.000

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn

2.943.000

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

1.040.000

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

1.634.000

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

1.234.000

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

1.104.000

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

291.000

Sinh thiết tổ chức mi

150.000

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

150.000

Sinh thiết tổ chức kết mạc

150.000

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

2.223.000

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

2.240.000

Phẫu thuật mộng đơn thuần

870.000

Khâu da mi đơn giản

809.000

Khâu kết mạc

809.000

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

740.000

Múc nội nhãn

539.000

Cắt u mi cả bề dày không ghép

724.000

Cắt bỏ túi lệ

840.000

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

1.234.000

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

934.000

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

1.154.000

Chích mủ mắt

452.000

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

740.000

Điện đông thể mi

474.000

Ghép giác mạc tự thân

3.324.000

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

1.249.000

Gọt giác mạc đơn thuần

770.000

Khâu cò mi, tháo cò

400.000

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

520.000

Khâu củng mạc

814.000

Khâu củng mạc

1.112.000

Khâu giác mạc

764.000

Khâu giác mạc

1.112.000

Khâu phục hồi bờ mi

693.000

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

926.000

Lấy dị vật hốc mắt

893.000

Lấy dị vật tiền phòng

1.112.000

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

1.212.000

Phẫu thuật quặm

638.000

Phẫu thuật quặm

845.000

Ghép giác mạc xuyên

3324.000

Tháo dầu Silicon nội nhãn

793.000

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

1.304.000

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

934.000

Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi

1.040.000

Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm

1.512.000

Cắt u da mi không ghép

724.000

Lạnh đông thể mi

1724.000

Phẫu thuật Epicanthus

840.000

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF

1.212.000

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

1.154.000

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

3.324.000

Ghép màng ối điều trị loét giác mạc

1.040.000

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt

926.000

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

1.724.000

Cắt chỉ khâu giác mạc

32.900

Cắt chỉ khâu kết mạc

32.900

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

47.900

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

78.400

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

35.200

Rửa cùng đồ

41.600

Mở bao sau đục bằng laser

257.000

Lấy dị vật giác mạc sâu

82.100

Lấy calci kết mạc

35.200

Tiêm dưới kết mạc

47.500

Lấy dị vật giác mạc sâu

327.000

Bơm rửa lệ đạo

36.700

Điện chẩm kích thích

395.000

Điện võng mạc

94.000

Điều trị laser hồng ngoại

31.700

Đo độ dày giác mạc

133.000

Đo thị giác tương phản

63.800

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

107.000

Tiêm hậu nhãn cầu

47.500

Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)

220.000

Tiêm nhu mô giác mạc

47.500

Tiêm cạnh nhãn cầu

47.500

Rạch áp xe mi

186.000

Rạch áp xe túi lệ

186.000

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

32.900

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

32.900

Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc

57.400

Bơm thông lệ đạo 1 mắt

59.400

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

32.900

Tập nhược thị

31.700

Cắt chỉ

32900

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

312.000

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

312.000

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

406.000

Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

406.000

Bơm thông lệ đạo

94.400

Lấy máu làm huyết thanh

54.800

Điện di điều trị

20.400

Lấy dị vật kết mạc

64.400

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

32.900

XÉT NGHIỆM

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

12.600

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

12.600

Anti-HIV (nhanh)

53.600

HBsAg test nhanh

53.600

Soi tươi tìm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn

41.700

Soi trực tiếp nhuộm soi

68.000

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

12.900

Định lượng Glucose [Máu]

21.500

Định lượng Urê máu [Máu]

21.500

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

27.400

SIÊU ÂM

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

214.000

Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu

214.000

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

214.000

Chụp mạch với ICG

256.000

Siêu âm bán phần trước

208.000

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

59.500

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

59.500

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

59.500

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

59.500

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

59.500

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

214.000

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

214.000

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

214.000

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

214.000

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

214.000

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

59.500

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

59.500

X-QUANG

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

56.200

Chụp Xquang Blondeau

50.200

Chụp Xquang Hirtz

50.200

Chụp Xquang ngực thẳng

56.200

 

Tin khác




Đăng nhập