TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT
|
GIÁ (Đ)
|
Khám mắt
|
34.500
|
NGÀY GIƯỜNG
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
160.000
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt
|
256.300
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
223.800
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt
|
199.200
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt
|
170.800
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
Điện võng mạc
|
94.000
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
52.500
|
Đo đường kính giác mạc
|
54.800
|
Soi góc tiền phòng
|
52.500
|
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm
|
28.800
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
39.600
|
Đo thị trường chu biên
|
28.800
|
Đo sắc giác
|
65.900
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
29.900
|
Đo khúc xạ máy
|
9.900
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
36.200
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
25.900
|
DỊCH VỤ KỸ THUẬT CAO
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL
|
4.866.000
|
PHẪU THUẬT – THỦ THUẬT
|
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
|
1.234.000
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
643.000
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.756.000
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
1.040.000
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
590.000
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
963.000
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
840.000
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
1.212.000
|
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)
|
1.512.000
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
643.000
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non
|
1.824.000
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
|
2.654.000
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
|
793.000
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.304.000
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
1.512.000
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
840.000
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
1.093.000
|
Tháo đai độn củng mạc
|
1.662.000
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
740.000
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
1.234.000
|
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
1.062.000
|
Khâu phủ kết mạc
|
638.000
|
Rạch góc tiền phòng
|
1.112.000
|
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn
|
1.234.000
|
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt)
|
1.170.000
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn
|
1.234.000
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính
|
1.234.000
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
|
312.000
|
Lấy thể thủy tinh sa lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoạc không cố định IOL
|
1.212.000
|
Phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
1.970.000
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
893.000
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
|
1.112.000
|
Vá da tạo hình mi
|
1.062.000
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
740.000
|
Cắt thị thần kinh
|
740.000
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
638.000
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm
|
2.943.000
|
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính
|
1.234.000
|
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn
|
1.234.000
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
963.000
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
2.790.000
|
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
1.104.000
|
Ghép da dị loại
|
2.790.000
|
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
|
2.790.000
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
|
840.000
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
|
1.093.000
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
1.512.000
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
1.112.000
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
764.000
|
Ghép giác mạc lớp
|
3.324.000
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
3.324.000
|
Ghép giác mạc nhân tạo
|
3.324.000
|
Phẫu thuật gấp cân cơnâng mi trênđiều trịsụp mi
|
1.304.000
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc
|
2.943.000
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)
|
3.152.000
|
Phẫu thuật tạo cùng đồđể lắp mắt giả
|
1.112.000
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
|
2.943.000
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn
|
2.943.000
|
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
1.040.000
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
1.634.000
|
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt
|
1.234.000
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
1.104.000
|
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi
|
291.000
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
150.000
|
Sinh thiết tổ chức hốc mắt
|
150.000
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
150.000
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối
|
2.223.000
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
|
2.240.000
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
870.000
|
Khâu da mi đơn giản
|
809.000
|
Khâu kết mạc
|
809.000
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
740.000
|
Múc nội nhãn
|
539.000
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
724.000
|
Cắt bỏ túi lệ
|
840.000
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn
|
1.234.000
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
934.000
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
1.154.000
|
Chích mủ mắt
|
452.000
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
740.000
|
Điện đông thể mi
|
474.000
|
Ghép giác mạc tự thân
|
3.324.000
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
1.249.000
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
770.000
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
400.000
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
520.000
|
Khâu củng mạc
|
814.000
|
Khâu củng mạc
|
1.112.000
|
Khâu giác mạc
|
764.000
|
Khâu giác mạc
|
1.112.000
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
693.000
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
926.000
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
893.000
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.112.000
|
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
1.212.000
|
Phẫu thuật quặm
|
638.000
|
Phẫu thuật quặm
|
845.000
|
Ghép giác mạc xuyên
|
3324.000
|
Tháo dầu Silicon nội nhãn
|
793.000
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
1.304.000
|
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp
|
934.000
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi
|
1.040.000
|
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
1.512.000
|
Cắt u da mi không ghép
|
724.000
|
Lạnh đông thể mi
|
1724.000
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
840.000
|
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF
|
1.212.000
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
1.154.000
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên
|
3.324.000
|
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc
|
1.040.000
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
|
926.000
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
1.724.000
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
32.900
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
32.900
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
47.900
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
78.400
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
35.200
|
Rửa cùng đồ
|
41.600
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
257.000
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
82.100
|
Lấy calci kết mạc
|
35.200
|
Tiêm dưới kết mạc
|
47.500
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
327.000
|
Bơm rửa lệ đạo
|
36.700
|
Điện chẩm kích thích
|
395.000
|
Điện võng mạc
|
94.000
|
Điều trị laser hồng ngoại
|
31.700
|
Đo độ dày giác mạc
|
133.000
|
Đo thị giác tương phản
|
63.800
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
107.000
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
47.500
|
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)
|
220.000
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
47.500
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
47.500
|
Rạch áp xe mi
|
186.000
|
Rạch áp xe túi lệ
|
186.000
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
32.900
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
32.900
|
Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc
|
57.400
|
Bơm thông lệ đạo 1 mắt
|
59.400
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
32.900
|
Tập nhược thị
|
31.700
|
Cắt chỉ
|
32900
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
|
312.000
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)
|
312.000
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
|
406.000
|
Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
|
406.000
|
Bơm thông lệ đạo
|
94.400
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
54.800
|
Điện di điều trị
|
20.400
|
Lấy dị vật kết mạc
|
64.400
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
32.900
|
XÉT NGHIỆM
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
12.600
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
12.600
|
Anti-HIV (nhanh)
|
53.600
|
HBsAg test nhanh
|
53.600
|
Soi tươi tìm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn
|
41.700
|
Soi trực tiếp nhuộm soi
|
68.000
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
|
12.900
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
21.500
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
21.500
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
27.400
|
SIÊU ÂM
|
Chụp đáy mắt không huỳnh quang
|
214.000
|
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu
|
214.000
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
|
214.000
|
Chụp mạch với ICG
|
256.000
|
Siêu âm bán phần trước
|
208.000
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
59.500
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
59.500
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
59.500
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
59.500
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
59.500
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
|
214.000
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
|
214.000
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
|
214.000
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
|
214.000
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
|
214.000
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
59.500
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
59.500
|
X-QUANG
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
56.200
|
Chụp Xquang Blondeau
|
50.200
|
Chụp Xquang Hirtz
|
50.200
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
56.200
|