BẢNG GIÁ |
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH
VIỆN MẮT HẢI PHÒNG |
|
|
|
|
|
I. ÁP DỤNG CHO
BỆNH NHÂN CÓ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ (THEO
TT 22/2023/TT-BYT NGÀY 17/11/2023) |
|
|
|
|
|
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ TIỀN
(VN đồng) |
GHI CHÚ |
I |
TIỀN KHÁM |
|
|
1 |
Tiền
khám |
Lần |
37.500 |
|
II |
NGÀY GIƯỜNG |
|
|
1 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
182.700 |
|
2 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
287.500 |
|
3 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
252.100 |
|
4 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
224.700 |
|
5 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
192.100 |
|
III |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
1 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần/1mắt |
55.300 |
|
2 |
Soi góc tiền phòng |
Lần/1mắt |
55.300 |
|
3 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Lần/1mắt |
29.600 |
|
4 |
Đo thị trường chu biên |
Lần/1mắt |
29.600 |
|
5 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Lần/1mắt |
31.200 |
|
6 |
Đo khúc xạ máy |
Lần/1mắt |
10.900 |
|
7 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Lần/1mắt |
38.300 |
|
8 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
28.000 |
|
IV |
PHẪU
THUẬT |
|
|
1 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
Lần/1mắt |
1.266.000 |
|
2 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...)
có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
Lần/1mắt |
872.000 |
|
3 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có
hoặc không đặt IOL |
Lần/1mắt |
2.690.000 |
|
4 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Lần/1mắt |
1.340.000 |
|
5 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt) |
Lần |
1.137.000 |
|
6 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
Lần/1mắt |
1.266.000 |
|
7 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
Lần/1mắt |
1.266.000 |
|
8 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính
có hoạc không cố định IOL |
Lần/1mắt |
1.260.000 |
|
9 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không
cắt dịch kính) |
Lần/1mắt |
1.988.000 |
|
10 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Lần/1mắt |
772.000 |
|
11 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
Lần/1mắt |
3.039.000 |
|
12 |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
Lần/1mắt |
1.266.000 |
|
13 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
Lần/1mắt |
1.160.000 |
|
14 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Lần/1mắt |
777.000 |
|
15 |
Phẫu thuật gấp cân
cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Lần/1mắt |
1.340.000 |
|
16 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần/1mắt |
1.140.000 |
|
17 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần/1mắt |
841.000 |
|
18 |
Khâu kết mạc |
Lần/1mắt |
841.000 |
|
19 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Lần/1mắt |
772.000 |
|
20 |
Múc nội nhãn |
Lần/1mắt |
561.000 |
|
21 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Lần/1mắt |
756.000 |
|
22 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
Lần/1mắt |
1.266.000 |
|
23 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Lần/1mắt |
1.190.000 |
|
24 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Lần/1mắt |
772.000 |
|
25 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần/1mắt |
419.000 |
|
26 |
Khâu củng mạc |
Lần/1mắt |
1.160.000 |
|
27 |
Khâu giác mạc |
Lần/1mắt |
1.160.000 |
|
28 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần/1mắt |
737.000 |
|
29 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần/1mắt |
968.000 |
|
30 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lần/1mắt |
1.160.000 |
|
31 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lần/1mắt |
1.260.000 |
|
32 |
Phẫu thuật quặm 2 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) |
Lần/1mắt |
877.000 |
|
33 |
Phẫu thuật quặm 1 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) |
Lần/1mắt |
660.000 |
|
34 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…)
điều trị sụp mi |
Lần/1mắt |
1.340.000 |
|
35 |
Cắt u da mi không ghép |
Lần/1mắt |
756.000 |
|
36 |
Lạnh đông thể mi |
Lần/1mắt |
1.755.000 |
|
37 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác
mạc |
Lần/1mắt |
1.190.000 |
|
38 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
Lần/1mắt |
1.755.000 |
|
V |
THỦ
THUẬT |
|
|
1 |
Cắt chỉ |
Lần/1mắt |
35.600 |
|
2 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần/1mắt |
50.000 |
|
3 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần/1mắt |
81.000 |
|
4 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần/1mắt |
37.300 |
|
5 |
Rửa cùng đồ |
Lần/1mắt |
44.000 |
|
6 |
Lấy dị vật giác mạc nông (gây tê) |
Lần/1mắt |
88.400 |
|
7 |
Lấy calci kết mạc |
Lần/1mắt |
37.300 |
|
8 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) |
Lần/1mắt |
338.000 |
|
9 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần/1mắt |
38.300 |
|
10 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần/1mắt |
50.300 |
|
11 |
Rạch áp xe mi |
Lần/1mắt |
197.000 |
|
12 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần/1mắt |
197.000 |
|
13 |
Bơm thông lệ đạo 1 mắt |
Lần/1mắt |
61.500 |
|
14 |
Bơm thông lệ đạo 2 mắt |
Lần |
98.600 |
|
15 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần/1mắt |
67.000 |
|
16 |
Bóc giả mạc |
Lần/1mắt |
88.400 |
|
VI |
XÉT
NGHIỆM |
|
|
1 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
13.000 |
|
2 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lần |
13.000 |
|
3 |
Anti-HIV (nhanh) |
Lần |
55.400 |
|
4 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
55.400 |
|
5 |
Soi tươi tìm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn |
Lần |
43.100 |
|
6 |
Soi trực tiếp nhuộm soi |
Lần |
70.300 |
|
7 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
13.000 |
|
8 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21.800 |
|
9 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21.800 |
|
10 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27.800 |
|
VII |
CHẨN
ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
1 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Lần/1mắt |
63.200 |
|
2 |
Chụp Xquang hốc mắt
thẳng nghiêng |
Lần/1mắt |
59.200 |
|
3 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
59.200 |
|
|
|
|
|
|
2. ÁP DỤNG CHO BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ (THEO TT 37/2018/TT-BYT NGÀY
30/11/2018, TT 14/2019-BYT NGÀY
05/7/2019, NQ SÔ 16/2022/NQ-HĐND NGÀY 9/12/2022) |
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ TIỀN
(VN đồng) |
GHI CHÚ |
I |
TIỀN KHÁM |
|
|
1 |
Tiền
khám |
Lần |
34.500 |
|
II |
NGÀY GIƯỜNG |
|
|
1 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
160.000 |
|
2 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
256.300 |
|
3 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
223.800 |
|
4 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
199.200 |
|
5 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
170.800 |
|
III |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
1 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần/1mắt |
52.500 |
|
2 |
Soi góc tiền phòng |
Lần/1mắt |
52.500 |
|
3 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Lần/1mắt |
28.800 |
|
4 |
Đo thị trường chu biên |
Lần/1mắt |
28.800 |
|
5 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Lần |
29.900 |
|
6 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
9.900 |
|
7 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Lần |
36.200 |
|
8 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
25.900 |
|
IV |
PHẪU
THUẬT |
|
|
1 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
Lần/1mắt |
1.234.000 |
|
2 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...)
có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
Lần/1mắt |
840.000 |
|
3 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có
hoặc không đặt IOL |
Lần/1mắt |
2.654.000 |
|
4 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Lần/1mắt |
1.304.000 |
|
5 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt) |
Lần |
1.093.000 |
|
6 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
Lần/1mắt |
1.234.000 |
|
7 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
Lần/1mắt |
1.234.000 |
|
8 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính
có hoạc không cố định IOL |
Lần/1mắt |
1.212.000 |
|
9 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không
cắt dịch kính) |
Lần/1mắt |
1.970.000 |
|
10 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Lần/1mắt |
740.000 |
|
11 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
Lần/1mắt |
2.943.000 |
|
12 |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
Lần/1mắt |
1.234.000 |
|
13 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
Lần/1mắt |
1.112.000 |
|
14 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Lần/1mắt |
764.000 |
|
15 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều
trị sụp mi |
Lần/1mắt |
1.304.000 |
|
16 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần/1mắt |
1.104.000 |
|
17 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần/1mắt |
809.000 |
|
18 |
Khâu kết mạc |
Lần/1mắt |
809.000 |
|
19 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Lần/1mắt |
740.000 |
|
20 |
Múc nội nhãn |
Lần/1mắt |
539.000 |
|
21 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Lần/1mắt |
724.000 |
|
22 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
Lần/1mắt |
1.234.000 |
|
23 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Lần/1mắt |
1.154.000 |
|
24 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Lần/1mắt |
740.000 |
|
25 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần/1mắt |
400.000 |
|
26 |
Khâu củng mạc |
Lần/1mắt |
1.112.000 |
|
27 |
Khâu giác mạc |
Lần/1mắt |
1.112.000 |
|
28 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần/1mắt |
693.000 |
|
29 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần/1mắt |
926.000 |
|
30 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lần/1mắt |
1.112.000 |
|
31 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lần/1mắt |
1.212.000 |
|
32 |
Phẫu thuật quặm 2 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) |
Lần |
845.000 |
|
33 |
Phẫu thuật quặm 1 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) |
Lần/1mắt |
638.000 |
|
34 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…)
điều trị sụp mi |
Lần/1mắt |
1.304.000 |
|
35 |
Cắt u da mi không ghép |
Lần/1mắt |
724.000 |
|
36 |
Lạnh đông thể mi |
Lần/1mắt |
1.724.000 |
|
37 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác
mạc |
Lần/1mắt |
1.154.000 |
|
38 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
Lần/1mắt |
1.724.000 |
|
V |
THỦ
THUẬT |
|
|
1 |
Cắt chỉ |
Lần/1mắt |
32.900 |
|
2 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần/1mắt |
47.900 |
|
3 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần/1mắt |
78.400 |
|
4 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần/1mắt |
35.200 |
|
5 |
Rửa cùng đồ |
Lần/1mắt |
41.600 |
|
6 |
Lấy dị vật giác mạc nông (gây tê) |
Lần/1mắt |
82.100 |
|
7 |
Lấy calci kết mạc |
Lần/1mắt |
35.200 |
|
8 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) |
Lần/1mắt |
327.000 |
|
9 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần/1mắt |
36.700 |
|
10 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần/1mắt |
47.500 |
|
11 |
Rạch áp xe mi |
Lần/1mắt |
186.000 |
|
12 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần/1mắt |
186.000 |
|
13 |
Bơm thông lệ đạo 1 mắt |
Lần/1mắt |
59.400 |
|
14 |
Bơm thông lệ đạo 2 mắt |
Lần |
94.400 |
|
15 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần/1mắt |
64.400 |
|
16 |
Bóc giả mạc |
Lần/1mắt |
82.100 |
|
VI |
XÉT
NGHIỆM |
|
|
1 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12.600 |
|
2 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lần |
12.600 |
|
3 |
Anti-HIV (nhanh) |
Lần |
53.600 |
|
4 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
53.600 |
|
5 |
Soi tươi tìm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn |
Lần |
41.700 |
|
6 |
Soi trực tiếp nhuộm soi |
Lần |
68.000 |
|
7 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
12.900 |
|
8 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21.500 |
|
9 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21.500 |
|
10 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27.400 |
|
VII |
CHẨN
ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
1 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Lần/1mắt |
59.500 |
|
2 |
Chụp Xquang hốc mắt
thẳng nghiêng |
Lần/1mắt |
56.200 |
|
3 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
56.200 |
|
VIII |
DỊCH
VỤ KHÁC |
|
|
1 |
Tóm tắt bệnh án |
Lần |
150.000 |
Theo quy chế chi tiêu nội bộ |
|
|
|
|
|
3. BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU (THEO TT 13/2023/TT-BYT
NGÀY 29/6/2023, QĐ SỐ 88/QĐ-BVM NGÀY, 22/01/2024) |
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ TIỀN
(VN đồng) |
GHI CHÚ |
I |
TIỀN KHÁM |
|
Khám Người lớn |
|
|
|
1 |
Khám
yêu cầu ngày thường |
Lần |
225.000 |
|
2 |
Khám ngoài giờ ( Thứ bẩy, Chủ nhật, Lễ, Tết...) |
Lần |
250.000 |
|
|
Khám Trẻ em |
|
|
|
3 |
Khám
yêu cầu ngày thường |
Lần |
150.000 |
|
4 |
Khám ngoài giờ ( Thứ bẩy, Chủ nhật, Lễ, Tết...) |
Lần |
200.000 |
|
|
|
|
|
|
II |
NGÀY
GIƯỜNG |
1 |
Giường điều trị nội trú loại 1(1 giường/ 1 phòng, có nhà vệ
sinh trong phòng) |
Ngày |
1.600.000 |
|
2 |
Giường điều trị nội trú loại 2 (2 giường / 1 phòng, có nhà
vệ sinh trong phòng) |
Ngày |
850.000 |
|
3 |
Giường điều trị nội trú loại 3 (3 giường / 1 phòng, có nhà
vệ sinh trong phòng) |
Ngày |
600.000 |
|
4 |
Giường điều trị nội trú loại 4 (4 giường / 1 phòng, có nhà
vệ sinh trong phòng) |
Ngày |
500.000 |
|
5 |
Giường điều trị nội trú loại 5 (3 giường/ 1 phòng không có
nhà vệ sinh trong phòng) |
Ngày |
450.000 |
|
6 |
Giường điều trị nội trú loại 6 (4 giường /1 phòng, không có
nhà vệ sinh trong phòng) |
Ngày |
380.000 |
|
III |
THĂM
DÒ CHỨC NĂNG |
1 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần/1mắt |
55.300 |
|
2 |
Soi góc tiền phòng |
Lần/1mắt |
55.300 |
|
3 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Lần/1mắt |
29.600 |
|
4 |
Đo thị trường chu biên |
Lần/1mắt |
29.600 |
|
5 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Lần |
31.200 |
|
6 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
10.900 |
|
7 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Lần |
38.300 |
|
8 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
28.000 |
|
IV |
PHẪU
THUẬT YÊU CẦU NGÀY THƯỜNG |
1 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính; Cắt dịch
kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu
laser, dây dẫn sáng) |
Lần/1mắt |
5.700.000 |
|
2 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (Chưa
bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) |
Lần/1mắt |
6.700.000 |
|
3 |
Phẫu thuật lấy thuỷ tinh thể sa lệch trong bao phối hợp với
CDK có hoặc không đặt IOL |
Lần/1mắt |
5.450.000 |
|
4 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...)
có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
Lần/1mắt |
3.300.000 |
|
5 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có
hoặc không đặt IOL |
Lần/1mắt |
5.800.000 |
|
6 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt) |
Lần |
5.500.000 |
|
7 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (1mắt) |
Lần |
3.640.000 |
|
8 |
Phẫu thuật sụp mi ( 1 mắt) |
Lần |
5.900.000 |
|
9 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần/1mắt |
5.000.000 |
|
10 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Lần/1mắt |
3.000.000 |
|
11 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Lần/1mắt |
3.200.000 |
|
12 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
Lần/1mắt |
3.500.000 |
|
13 |
Khâu giác mạc phức tạp |
Lần/1
mắt |
3.800.000 |
|
14 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần/1
mắt |
2.200.000 |
|
15 |
Khâu kết mạc |
Lần/1
mắt |
2.200.000 |
|
16 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
Lần/1
mắt |
3.100.000 |
|
17 |
Khâu củng mạc phức tạp |
Lần/1
mắt |
3.600.000 |
|
18 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần/1mắt |
3.300.000 |
|
19 |
Phẫu thuật quặm 2 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) |
Lần |
3.300.000 |
|
20 |
Phẫu thuật quặm 1 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) |
Lần |
2.600.000 |
|
V |
PHẪU THUẬT YÊU CẦU NGÀY THỨ 7, CHỦ NHẬT |
1 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
Lần/1mắt |
5.500.000 |
|
2 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...)
có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
Lần/1mắt |
3.300.000 |
|
3 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có
hoặc không đặt IOL |
Lần/1mắt |
5.800.000 |
|
4 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt) |
Lần |
5.500.000 |
|
5 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (1mắt) |
Lần |
3.640.000 |
|
6 |
Phẫu thuật sụp mi ( 1 mắt) |
Lần |
5.900.000 |
|
7 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần/1mắt |
5.000.000 |
|
8 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Lần/1mắt |
3.000.000 |
|
9 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Lần/1mắt |
3.200.000 |
|
10 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
Lần/1mắt |
3.500.000 |
|
11 |
Khâu giác mạc phức tạp |
Lần/1
mắt |
3.800.000 |
|
12 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần/1
mắt |
2.200.000 |
|
13 |
Khâu kết mạc |
Lần/1
mắt |
2.200.000 |
|
14 |
Khâu củng mạc đơn giản |
Lần/1
mắt |
3.100.000 |
|
15 |
Khâu củng mạc phức tạp |
Lần/1
mắt |
3.600.000 |
|
16 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần/1mắt |
3.300.000 |
|
17 |
Phẫu thuật quặm 2 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) |
Lần/1mắt |
3.300.000 |
|
18 |
Phẫu thuật quặm 1 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) |
Lần/1mắt |
2.600.000 |
|
VI |
THỦ
THUẬT |
1 |
Cắt chỉ |
Lần/1mắt |
100.000 |
|
2 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần/1mắt |
100.000 |
|
3 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần/1mắt |
150.000 |
|
4 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần/1mắt |
105.000 |
|
5 |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
Lần/1mắt |
70.000 |
|
6 |
Mở bao sau đục bằng laser |
Lần/1mắt |
660.000 |
|
7 |
Lấy dị vật giác mạc nông |
Lần/1mắt |
140.000 |
|
8 |
Lấy calci kết mạc |
Lần/1mắt |
110.000 |
|
9 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần/1mắt |
500.000 |
|
10 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần/1mắt |
100.000 |
|
11 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần/1mắt |
98.000 |
|
12 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần/
1 mắt |
100.000 |
|
13 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
Lần/1mắt |
370.000 |
|
14 |
Rạch áp xe mi |
Lần/1mắt |
318.000 |
|
15 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần/1mắt |
318.000 |
|
16 |
Bơm thông lệ đạo 1 mắt |
Lần/1mắt |
130.000 |
|
17 |
Bơm thông lệ đạo 2 mắt |
Lần |
250.000 |
|
18 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
Lần/1mắt |
910.000 |
|
19 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
Lần/1mắt |
910.000 |
|
20 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc
tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
Lần/1mắt |
1.050.000 |
|
21 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần/1mắt |
115.000 |
|
22 |
Bóc giả mạc |
Lần/1mắt |
140.000 |
|
VII |
XÉT
NGHIỆM |
1 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
13.000 |
|
2 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lần |
13.000 |
|
3 |
Anti-HIV (nhanh) |
Lần |
55.400 |
|
4 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
55.400 |
|
5 |
Soi tươi tìm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn |
Lần |
43.100 |
|
6 |
Soi trực tiếp nhuộm soi |
Lần |
70.300 |
|
7 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
13.000 |
|
8 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21.800 |
|
9 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21.800 |
|
10 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27.800 |
|
VIII |
CHẨN
ĐOÁN HÌNH ẢNH |
1 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
Lần/1mắt |
350.000 |
|
2 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Lần/1mắt |
100.000 |
|
3 |
Chụp Xquang hốc mắt
thẳng nghiêng |
Lần/1mắt |
79.000 |
|
4 |
Chụp
Xquang ngực thẳng |
Lần |
79.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hải phòng, ngày 22
tháng 01 năm 2024 |
|
|
GIÁM ĐỐC |
|
|
BSCKII. Nguyễn Đức Quân |
|
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|