Bảng giá Danh mục dịch vụ kỹ thuật thực hiện tại Bệnh viện Mắt Hải Phòng năm 2024

 BẢNG GIÁ 
 DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN MẮT HẢI PHÒNG
I. ÁP DỤNG CHO BỆNH NHÂN CÓ THẺ  BẢO HIỂM Y TẾ (THEO TT 22/2023/TT-BYT NGÀY 17/11/2023)
 
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ TIỀN
(VN đồng)
GHI CHÚ
I TIỀN KHÁM    
1 Tiền khám Lần 37.500  
II NGÀY GIƯỜNG     
1 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 182.700  
2 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 287.500  
3 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 252.100  
4 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 224.700  
5 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 192.100  
III THĂM DÒ CHỨC NĂNG    
1 Soi đáy mắt trực tiếp Lần/1mắt 55.300  
2 Soi góc tiền phòng Lần/1mắt 55.300  
3 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần/1mắt 29.600  
4 Đo thị trường chu biên Lần/1mắt 29.600  
5 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần/1mắt 31.200  
6 Đo khúc xạ máy Lần/1mắt 10.900  
7 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần/1mắt 38.300  
8 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 28.000  
IV PHẪU THUẬT     
1 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính Lần/1mắt 1.266.000  
2 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần/1mắt 872.000  
3 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần/1mắt 2.690.000  
4 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi  Lần/1mắt 1.340.000  
5 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt) Lần 1.137.000  
6 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn Lần/1mắt 1.266.000  
7 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính Lần/1mắt 1.266.000  
8 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoạc không cố định IOL Lần/1mắt 1.260.000  
9 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần/1mắt 1.988.000  
10 Rửa chất nhân tiền phòng Lần/1mắt 772.000  
11 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm Lần/1mắt 3.039.000  
12 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn Lần/1mắt 1.266.000  
13 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần/1mắt 1.160.000  
14 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần/1mắt 777.000  
15 Phẫu thuật  gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần/1mắt 1.340.000  
16 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần/1mắt 1.140.000  
17 Khâu da mi đơn giản Lần/1mắt 841.000  
18 Khâu kết mạc Lần/1mắt 841.000  
19 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần/1mắt 772.000  
20 Múc nội nhãn Lần/1mắt 561.000  
21 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần/1mắt 756.000  
22 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn Lần/1mắt 1.266.000  
23 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần/1mắt 1.190.000  
24 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần/1mắt 772.000  
25 Khâu cò mi, tháo cò Lần/1mắt 419.000  
26 Khâu củng mạc Lần/1mắt 1.160.000  
27 Khâu giác mạc Lần/1mắt 1.160.000  
28 Khâu phục hồi bờ mi Lần/1mắt 737.000  
29 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần/1mắt 968.000  
30 Lấy dị vật tiền phòng Lần/1mắt 1.160.000  
31 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần/1mắt 1.260.000  
32 Phẫu thuật quặm 2 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) Lần/1mắt 877.000  
33 Phẫu thuật quặm 1 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) Lần/1mắt 660.000  
34 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần/1mắt 1.340.000  
35 Cắt u da mi không ghép Lần/1mắt 756.000  
36 Lạnh đông thể mi Lần/1mắt 1.755.000  
37 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần/1mắt 1.190.000  
38 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc Lần/1mắt 1.755.000  
V THỦ THUẬT    
1 Cắt chỉ  Lần/1mắt 35.600  
2 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần/1mắt 50.000  
3 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần/1mắt 81.000  
4 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần/1mắt 37.300  
5 Rửa cùng đồ Lần/1mắt 44.000  
6 Lấy dị vật giác mạc nông (gây tê) Lần/1mắt 88.400  
7 Lấy calci kết mạc Lần/1mắt 37.300  
8 Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) Lần/1mắt 338.000  
9 Bơm rửa lệ đạo Lần/1mắt 38.300  
10 Tiêm hậu nhãn cầu Lần/1mắt 50.300  
11 Rạch áp xe mi Lần/1mắt 197.000  
12 Rạch áp xe túi lệ Lần/1mắt 197.000  
13 Bơm thông lệ đạo 1 mắt Lần/1mắt 61.500  
14 Bơm thông lệ đạo 2 mắt Lần 98.600  
15 Lấy dị vật kết mạc Lần/1mắt 67.000  
16 Bóc giả mạc Lần/1mắt 88.400  
VI XÉT NGHIỆM    
1 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 13.000  
2 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 13.000  
3 Anti-HIV (nhanh) Lần 55.400  
4 HBsAg test nhanh Lần 55.400  
5 Soi tươi tìm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn Lần 43.100  
6 Soi trực tiếp nhuộm soi Lần 70.300  
7 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 13.000  
8 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21.800  
9 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21.800  
10 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27.800  
VII CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH  
1 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần/1mắt 63.200  
2 Chụp Xquang  hốc mắt thẳng nghiêng Lần/1mắt 59.200  
3 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 59.200  
         
2. ÁP DỤNG CHO BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ THẺ  BẢO HIỂM Y TẾ (THEO TT 37/2018/TT-BYT NGÀY 30/11/2018,  TT 14/2019-BYT NGÀY 05/7/2019, NQ SÔ 16/2022/NQ-HĐND NGÀY 9/12/2022)
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ TIỀN
(VN đồng)
GHI CHÚ
I TIỀN KHÁM    
1 Tiền khám Lần 34.500  
II NGÀY GIƯỜNG     
1 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 160.000  
2 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 256.300  
3 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 223.800  
4 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 199.200  
5 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 170.800  
III THĂM DÒ CHỨC NĂNG    
1 Soi đáy mắt trực tiếp Lần/1mắt 52.500  
2 Soi góc tiền phòng Lần/1mắt 52.500  
3 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần/1mắt 28.800  
4 Đo thị trường chu biên Lần/1mắt 28.800  
5 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 29.900  
6 Đo khúc xạ máy Lần 9.900  
7 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 36.200  
8 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 25.900  
IV PHẪU THUẬT     
1 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính Lần/1mắt 1.234.000  
2 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần/1mắt 840.000  
3 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần/1mắt 2.654.000  
4 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi  Lần/1mắt 1.304.000  
5 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt) Lần 1.093.000  
6 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn Lần/1mắt 1.234.000  
7 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính Lần/1mắt 1.234.000  
8 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoạc không cố định IOL Lần/1mắt 1.212.000  
9 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần/1mắt 1.970.000  
10 Rửa chất nhân tiền phòng Lần/1mắt 740.000  
11 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm Lần/1mắt 2.943.000  
12 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn Lần/1mắt 1.234.000  
13 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần/1mắt 1.112.000  
14 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần/1mắt 764.000  
15 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần/1mắt 1.304.000  
16 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần/1mắt 1.104.000  
17 Khâu da mi đơn giản Lần/1mắt 809.000  
18 Khâu kết mạc Lần/1mắt 809.000  
19 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần/1mắt 740.000  
20 Múc nội nhãn Lần/1mắt 539.000  
21 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần/1mắt 724.000  
22 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn Lần/1mắt 1.234.000  
23 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần/1mắt 1.154.000  
24 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần/1mắt 740.000  
25 Khâu cò mi, tháo cò Lần/1mắt 400.000  
26 Khâu củng mạc Lần/1mắt 1.112.000  
27 Khâu giác mạc Lần/1mắt 1.112.000  
28 Khâu phục hồi bờ mi Lần/1mắt 693.000  
29 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần/1mắt 926.000  
30 Lấy dị vật tiền phòng Lần/1mắt 1.112.000  
31 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần/1mắt 1.212.000  
32 Phẫu thuật quặm 2 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) Lần 845.000  
33 Phẫu thuật quặm 1 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) Lần/1mắt 638.000  
34 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần/1mắt 1.304.000  
35 Cắt u da mi không ghép Lần/1mắt 724.000  
36 Lạnh đông thể mi Lần/1mắt 1.724.000  
37 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần/1mắt 1.154.000  
38 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc Lần/1mắt 1.724.000  
V THỦ THUẬT    
1 Cắt chỉ  Lần/1mắt 32.900  
2 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần/1mắt 47.900  
3 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần/1mắt 78.400  
4 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần/1mắt 35.200  
5 Rửa cùng đồ Lần/1mắt 41.600  
6 Lấy dị vật giác mạc nông (gây tê) Lần/1mắt 82.100  
7 Lấy calci kết mạc Lần/1mắt 35.200  
8 Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) Lần/1mắt 327.000  
9 Bơm rửa lệ đạo Lần/1mắt 36.700  
10 Tiêm hậu nhãn cầu Lần/1mắt 47.500  
11 Rạch áp xe mi Lần/1mắt 186.000  
12 Rạch áp xe túi lệ Lần/1mắt 186.000  
13 Bơm thông lệ đạo 1 mắt Lần/1mắt 59.400  
14 Bơm thông lệ đạo 2 mắt Lần 94.400  
15 Lấy dị vật kết mạc Lần/1mắt 64.400  
16 Bóc giả mạc Lần/1mắt 82.100  
VI XÉT NGHIỆM    
1 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12.600  
2 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12.600  
3 Anti-HIV (nhanh) Lần 53.600  
4 HBsAg test nhanh Lần 53.600  
5 Soi tươi tìm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn Lần 41.700  
6 Soi trực tiếp nhuộm soi Lần 68.000  
7 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 12.900  
8 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21.500  
9 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21.500  
10 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27.400  
VII CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH  
1 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần/1mắt 59.500  
2 Chụp Xquang  hốc mắt thẳng nghiêng Lần/1mắt 56.200  
3 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 56.200  
VIII DỊCH VỤ KHÁC    
1 Tóm tắt bệnh án Lần 150.000 Theo quy chế chi tiêu nội bộ
         
3. BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU (THEO TT 13/2023/TT-BYT NGÀY 29/6/2023, QĐ SỐ 88/QĐ-BVM NGÀY, 22/01/2024)
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ TIỀN
(VN đồng)
GHI CHÚ
I TIỀN KHÁM
  Khám Người lớn      
1 Khám yêu cầu ngày thường  Lần 225.000  
2 Khám ngoài giờ ( Thứ bẩy, Chủ nhật, Lễ, Tết...) Lần 250.000  
  Khám Trẻ em      
3 Khám yêu cầu ngày thường  Lần 150.000  
4 Khám ngoài giờ ( Thứ bẩy, Chủ nhật, Lễ, Tết...) Lần 200.000  
         
II NGÀY GIƯỜNG 
1 Giường điều trị nội trú loại 1(1 giường/ 1 phòng, có nhà vệ sinh trong phòng)  Ngày 1.600.000  
2 Giường điều trị nội trú loại 2 (2 giường / 1 phòng, có nhà vệ sinh trong phòng)  Ngày 850.000  
3 Giường điều trị nội trú loại 3 (3 giường / 1 phòng, có nhà vệ sinh trong phòng) Ngày 600.000  
4 Giường điều trị nội trú loại 4 (4 giường / 1 phòng, có nhà vệ sinh trong phòng) Ngày 500.000  
5 Giường điều trị nội trú loại 5 (3 giường/ 1 phòng không có nhà vệ sinh trong phòng) Ngày 450.000  
6 Giường điều trị nội trú loại 6 (4 giường /1 phòng, không có nhà vệ sinh trong phòng) Ngày 380.000  
III THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1 Soi đáy mắt trực tiếp Lần/1mắt 55.300  
2 Soi góc tiền phòng Lần/1mắt 55.300  
3 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần/1mắt 29.600  
4 Đo thị trường chu biên Lần/1mắt 29.600  
5 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 31.200  
6 Đo khúc xạ máy Lần 10.900  
7 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 38.300  
8 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 28.000  
IV PHẪU THUẬT YÊU CẦU NGÀY THƯỜNG
1 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính; Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) Lần/1mắt 5.700.000  
2 Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) Lần/1mắt 6.700.000  
3 Phẫu thuật lấy thuỷ tinh thể sa lệch trong bao phối hợp với CDK có hoặc không đặt IOL Lần/1mắt 5.450.000  
4 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần/1mắt 3.300.000  
5 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần/1mắt 5.800.000  
6 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt) Lần 5.500.000  
7 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (1mắt) Lần  3.640.000  
8 Phẫu thuật sụp mi ( 1 mắt)  Lần  5.900.000  
9 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần/1mắt 5.000.000  
10 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần/1mắt 3.000.000  
11 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần/1mắt 3.200.000  
12 Khâu giác mạc đơn thuần Lần/1mắt 3.500.000  
13 Khâu giác mạc phức tạp Lần/1 mắt 3.800.000  
14 Khâu da mi đơn giản  Lần/1 mắt 2.200.000  
15 Khâu kết mạc Lần/1 mắt 2.200.000  
16 Khâu củng mạc đơn thuần Lần/1 mắt 3.100.000  
17 Khâu củng mạc phức tạp Lần/1 mắt  3.600.000  
18 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần/1mắt 3.300.000  
19 Phẫu thuật quặm 2 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) Lần 3.300.000  
20 Phẫu thuật quặm 1 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) Lần 2.600.000  
V PHẪU THUẬT YÊU CẦU NGÀY THỨ 7, CHỦ NHẬT 
1 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính Lần/1mắt 5.500.000  
2 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần/1mắt 3.300.000  
3 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần/1mắt 5.800.000  
4 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt) Lần 5.500.000  
5 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (1mắt) Lần  3.640.000  
6 Phẫu thuật sụp mi ( 1 mắt)  Lần  5.900.000  
7 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần/1mắt 5.000.000  
8 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần/1mắt 3.000.000  
9 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần/1mắt 3.200.000  
10 Khâu giác mạc đơn thuần Lần/1mắt 3.500.000  
11 Khâu giác mạc phức tạp Lần/1 mắt 3.800.000  
12 Khâu da mi đơn giản  Lần/1 mắt 2.200.000  
13 Khâu kết mạc Lần/1 mắt 2.200.000  
14 Khâu củng mạc đơn giản  Lần/1 mắt 3.100.000  
15 Khâu củng mạc phức tạp Lần/1 mắt  3.600.000  
16 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần/1mắt 3.300.000  
17 Phẫu thuật quặm 2 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) Lần/1mắt 3.300.000  
18 Phẫu thuật quặm 1 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền) Lần/1mắt 2.600.000  
VI THỦ THUẬT
1 Cắt chỉ  Lần/1mắt 100.000  
2 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần/1mắt 100.000  
3 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần/1mắt 150.000  
4 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần/1mắt 105.000  
5 Rửa cùng đồ 1 mắt Lần/1mắt 70.000  
6 Mở bao sau đục bằng laser Lần/1mắt 660.000  
7 Lấy dị vật giác mạc nông Lần/1mắt 140.000  
8 Lấy calci kết mạc Lần/1mắt 110.000  
9 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần/1mắt 500.000  
10 Bơm rửa lệ đạo Lần/1mắt 100.000  
11 Tiêm hậu nhãn cầu Lần/1mắt 98.000  
12 Tiêm dưới kết mạc  Lần/ 1 mắt  100.000  
13 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Lần/1mắt 370.000  
14 Rạch áp xe mi Lần/1mắt 318.000  
15 Rạch áp xe túi lệ Lần/1mắt 318.000  
16 Bơm thông lệ đạo 1 mắt Lần/1mắt 130.000  
17 Bơm thông lệ đạo 2 mắt Lần 250.000  
18 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần/1mắt 910.000  
19 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) Lần/1mắt 910.000  
20 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) Lần/1mắt 1.050.000  
21 Lấy dị vật kết mạc Lần/1mắt 115.000  
22 Bóc giả mạc Lần/1mắt 140.000  
VII XÉT NGHIỆM
1 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 13.000  
2 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 13.000  
3 Anti-HIV (nhanh) Lần 55.400  
4 HBsAg test nhanh Lần 55.400  
5 Soi tươi tìm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn Lần 43.100  
6 Soi trực tiếp nhuộm soi Lần 70.300  
7 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 13.000  
8 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21.800  
9 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21.800  
10 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27.800  
VIII CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu Lần/1mắt 350.000  
2 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần/1mắt 100.000  
3 Chụp Xquang  hốc mắt thẳng nghiêng Lần/1mắt 79.000  
4 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 79.000  
Hải phòng, ngày 22  tháng 01 năm 2024
GIÁM ĐỐC
BSCKII. Nguyễn Đức Quân
(Đã ký)

Thông tin mới nhất
Địa điểm: 383 Lán Bè, Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Email: haiphongeyehospital@gmail.com
Điện thoại Chăm sóc khách hàng: 0934.376.972
  • Ngôn ngữ: