Glocom góc đóng nguyên phát: Cần hiểu để phòng và điều trị hiệu quả
07-10-2025 10:00
Glocom
góc đóng nguyên phát: Cần hiểu để phòng và điều trị hiệu quả
Giới
thiệu
Glocom
là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không hồi phục trên toàn cầu. Trong các dạng
glocom, glocom góc đóng nguyên phát tuy ít gặp hơn so với glocom góc mở ở
nhiều vùng, nhưng lại có tính nguy hiểm cao vì tiến triển nhanh và tổn thương
thị thần kinh có thể xảy ra sớm nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời.
Dịch
tễ và đặc điểm chung
- Trên thế giới năm
2010, ước tính có khoảng 15,7 triệu người mắc glocom góc đóng hoặc
có nguy cơ đóng góc, trong đó ~25% trường hợp dẫn đến mù lòa hai mắt.
- Glocom góc đóng
nguyên phát xuất hiện chủ yếu ở tuổi trung niên đến cao tuổi (60–70 tuổi),
rất ít khi gặp trước 40 tuổi (nếu gặp, cần nghĩ đến nguyên nhân thứ phát).
- Nữ giới có nguy cơ
cao hơn nam giới.
- Về phân bố địa lý, tỷ
lệ glocom góc đóng nguyên phát cao hơn ở các vùng châu Á (Nhật Bản, Trung
Quốc, Đông Nam Á…) so với châu Âu hay châu Âu về chủng tộc da trắng.
- Ở vùng Mỹ Latinh,
thông tin chính xác còn hạn chế; một nghiên cứu tại Brazil ghi nhận tỷ lệ glocom
góc đóng nguyên phát khoảng 0,7% trong dân số.
Sinh
bệnh học và cơ chế bệnh lý
Glocom
góc đóng nguyên phát xảy ra khi góc tiền phòng (khe giữa mống mắt và giác mạc
nơi thủy dịch thoát ra lưới bè) bị chặn hoặc đóng khiến dòng chảy thủy dịch
bị cản trở, dẫn đến tăng nhãn áp, từ đó gây tổn hại thần kinh thị giác.
Các
cơ chế chính liên quan:
- Nghẽn đồng tử (chiếm phần lớn (> 90%) trường hợp glocom góc đóng nguyên phát ở người Đông Á): Trên mắt có cấu trúc giải phẫu đặc biệt, khi đồng tử ở trạng thái giãn nửa vời, diện tích tiếp xúc giữa mống mắt và mặt trước của thể thuỷ tinh tăng lên gây cản trở lưu thông thuỷ dịch từ hậu phòng ra tiền phòng, áp lực trong hậu phòng tăng lên đẩy chân mống mắt nhô ra trước, áp vào vùng bè gây đóng góc và tăng nhãn áp.
- Cấu trúc góc hẹp / mống mắt phẳng : mống mắt có cấu trúc di lệch hoặc bất thường khiến nó dễ tiếp xúc với lưới bè. Ở một số nghiên cứu, yếu tố này chiếm tới ~30% ở người Trung Quốc.
- Các yếu tố nguy cơ, thứ phát: dính mống mắt - tiền phòng (PAS) sau viêm màng bồ đào, do thủy tinh thể, hội chứng mống mắt nội mô giác mạc (ICE), các tình trạng viêm, phù hắc mạc, thuốc gây phù thể mi (ví dụ topiramate)…
Do
đó, glocom góc đóng nguyên phát không chỉ đơn giản là “góc đóng” - có thể có
nhiều yếu tố nguy cơ phối hợp (cơ chế hỗn hợp) trong một mắt.
Chẩn
đoán
Triệu
chứng và dấu hiệu lâm sàng
- Trong cơn cấp: thường
xuất hiện đau mắt dữ dội, đỏ mắt, mờ mắt, nhìn thấy quầng sáng màu quanh
đèn, đau đầu, buồn nôn hoặc nôn, chảy nước mắt.
- Khám mắt: Nhãn áp
thường rất cao (có thể lên đến 50-70 mmHg hoặc hơn), giác mạc phù, đồng tử
giãn, mất hoăc giảm phản xạ ánh sáng, mắt đỏ, tiền phòng nông.
- Ở giai đoạn mãn tính
hoặc “góc đóng tiềm tàng / bán cấp”: thường ít hoặc không có triệu chứng
rõ ràng, tiến triển kín đáo, gây tổn thương tế bào thần kinh từ từ.
Phân
loại / giai đoạn (theo AAO / các hướng dẫn hiện hành)
Hệ
thống thường được dùng là:
- Nghi ngờ đóng góc
nguyên phát (PACS): góc có khả năng
đóng nhưng chưa có tăng IOP hoặc tổn thương thần kinh.
- Đóng góc nguyên phát
(PAC): góc đóng hoặc có dính góc (PAS) và
có thể có tăng IOP, nhưng chưa có tổn thương thần kinh thị giác.
- Glocom góc đóng
nguyên phát: đã có tổn thương thần
kinh (thị trường, tổn thương đĩa thị giác) cùng với góc đóng.
Cận
lâm sàng
- Soi góc tiền phòng (kính
góc 4 mặt, ánh sáng mảnh, phòng tối):
là tiêu chuẩn vàng để đánh giá góc tiền phòng - quan sát trực tiếp xem góc
mở hay đóng, có dính góc hay không.
- Siêu âm bán phần trước
(UBM): cung cấp hình ảnh chi tiết cấu trúc
mống mắt, thể mi, bờ mống mắt, giúp xác định nguyên nhân đóng góc (ví dụ mống
mắt phẳng).
- Chụp cắt lớp OCT bán
phần trước (AS-OCT): giúp định lượng
chiều sâu tiền phòng, góc tiền phòng, hình dáng mống mắt - hỗ trợ trong
đánh giá mức độ đóng góc.
- Các xét nghiệm đánh
giá tổn thương thần kinh: hình ảnh đĩa thị giác, độ dày lớp sợi thần kinh
võng mạc (RNFL) qua OCT, và đo thị trường để phát hiện khuyết thị trường
do glocom.
Nguyên
tắc điều trị
Mục
tiêu chính của điều trị glocom góc đóng nguyên phát là: hạ nhãn áp, mở hoặc
duy trì góc mở (nơi thủy dịch có thể thoát), ngăn chặn tiến triển tổn thương thần
kinh.
Điều
trị cấp cứu (trong trường hợp cơn cấp)
- Hạ nhãn áp: dùng thuốc
uống hoặc tiêm (acetazolamide), thuốc truyền tăng áp thẩm (mannitol) nếu cần.
- Thuốc nhỏ mắt: chất ức
chế sản xuất thủy dịch (carbonic anhydrase, beta-blocker, alpha agonist),
steroid để giảm viêm, co đồng tử (pilocarpine) có thể dùng nhưng cần cân
nhắc.
- Laser mống mắt chu
biên, laser tạo một lỗ nhỏ trên mống mắt để giải quyết chênh áp giữa tiền
phòng và hậu phòng, thường được thực hiện sau khi giác mạc giảm phù để mở
đường thoát mới cho thủy dịch.
- Có thể cân nhắc laser
tạo hình mống mắt, laser bắn co mống mắt ngoại vi để kéo mống mắt ra khỏi
góc.
Điều
trị lâu dài / duy trì
- Laser mống mắt chu
biên dự phòng nếu thuộc nhóm nguy
cơ cao.
- Khi sau laser mống mắt
chu biên, nếu góc vẫn còn đóng hoặc nhãn áp vẫn cao, cần:
- Dùng thuốc hạ nhãn
áp duy trì (thuốc nhỏ)
- Trong những trường
hợp thích hợp, phẫu thuật hoặc can thiệp thêm
Phẫu
thuật / can thiệp kết hợp
- Phẫu thuật tán nhuyễn
thủy tinh thể bằng siêu âm có đặt IOL:
khi có đục thủy tinh thể, việc lấy bỏ thủy tinh thể và thay IOL có thể
giúp mở góc, hạ nhãn áp. Nhiều nghiên cứu cho thấy phương pháp này là lựa
chọn tốt, đặc biệt trong giai đoạn trung bình của glocom góc đóng nguyên
phát
- Phaco + các can thiệp
góc tiền phòng (tách dính góc tiền phòng, rạch góc tiền phòng, Cắt mống mắt
chu biên): trong các trường hợp glocom
góc đóng nguyên phát giai đoạn tiến triển, kết hợp phẫu thuật để loại bỏ
dính góc và mở lại rãnh thoát thủy dịch.
- Phẫu thuật cắt bè củng
giác mạc hoặc đặt van dẫn lưu nếu
nhãn áp không điều chỉnh bằng các biện pháp trên.
- Trong thời gian gần
đây, các kỹ thuật ít xâm lấn (MIGS) cũng được nghiên cứu và áp dụng trong glocom,
bao gồm glocom góc đóng nguyên phát, như một hướng phát triển mới trong điều
trị.
Kết
luận & khuyến nghị
Glocom
góc đóng nguyên phát là một bệnh lý nguy hiểm vì tiến triển có thể rất nhanh và
gây tổn thương thị thần kinh nặng nếu không điều trị. Việc phát hiện sớm,
can thiệp thích hợp, và theo dõi chặt chẽ là chìa khóa để bảo vệ
thị lực.
Một
số khuyến nghị:
- Những người có tiền sử gia đình glocom, hoặc có cấu trúc mắt nông, góc hẹp nên được khám mắt định kỳ để phát hiện nghi ngờ đóng góc nguyên phát/đóng góc nguyên phát trước khi tiến triển sang glocom góc đóng nguyên phát.
- Sau LPI, nếu góc vẫn đóng hoặc nhãn áp vẫn cao, cần phối hợp thuốc hoặc phẫu thuật phù hợp.
- Theo dõi định kỳ bằng OCT và thị trường rất quan trọng để phát hiện sớm tiến triển tổn thương thần kinh.
Tài
liệu tham khảo
- American Academy of Ophthalmology. (n.d.). Primary Angle-Closure Glaucoma (PACG) - Latin America. Retrieved October 6, 2025, from https://www.aao.org/education/topic-detail/primary-angleclosure-glaucoma-glocom góc đóng nguyên phát--latin-america
- Wang, N., Cheng, J. W., & Wei, R. L. (2015). Primary angle closure glaucoma: An overview. Acta Ophthalmologica, 93(7), 556–562. https://doi.org/10.1111/aos.12784
- He, M., Friedman, D. S., Ge, J., Huang, W., Lee, P. S., Jin, C., Khawaja, A. P., Lu, Y., Jiang, Y., Foster, P. J., & Congdon, N. (2020). Laser peripheral iridotomy in primary angle-closure suspects: A randomized controlled trial. Ophthalmology, 127(7), 877–885. https://doi.org/10.1016/j.ophtha.2020.01.042
- Fang, Z., Song, Y., Jin, L., Han, Y., & Zhang, X. (2025). Phacoemulsification combined with trabecular meshwork–Schlemm canal–based minimally invasive glaucoma surgery in primary angle-closure glaucoma: A systematic review and meta-analysis. BMC Ophthalmology, 25, 168. https://doi.org/10.1186/s12886-025-04005-y
- Ang, B. C. H., Lim, S. Y., Betzler, B. K., Wong, H. J., Stewart, M. W., & Dorairaj, S. (2023). Recent advancements in glaucoma surgery—A review. Bioengineering, 10(9), 1096. https://doi.org/10.3390/bioengineering10091096